Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu AOAG18LAC2 Inverter (2.0Hp) - 5.0Kw

Fujitsu
Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu AOAG18LAC2 Inverter (2.0Hp) - 5.0Kw
Dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu AOAG18LAC2 Inverter (2.0Hp) - 5.0Kw
Xem giá và ưu đãi ngày hôm nay
Mô tả sản phẩm
19,626,000đ [Đã bao gồm VAT]
  • 57 Song Hành, An Phú, TP.Thủ Đức, HCM (Mở cửa từ 08 - 17h cả T7, CN)
  • 32/28 đường 35, KP1, P. An Khánh, TP.Thủ Đức, TP.HCM (Mở cửa từ 08 - 17h cả T7, CN)
  • 02 năm XEM ĐIỂM BẢO HÀNH
  • Cam kết hàng chính hãng MỚI 100% - BẢO HÀNH TẬN NƠI TOÀN QUỐC, giá bán đã bao gồm VAT
  • VẪN THỰC HIỆN GIAO HÀNG. vui lòng gọi: 0902 390 599 (zalo)

Mô tả sản phẩm

Kích thước dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu AOAG18LAC2 Inverter (2.0Hp) - 5.0Kw

Kích thước dàn nóng máy lạnh fujitsu inverter

Thông số kỹ thuật dàn nóng máy lạnh Multi Fujitsu AOAG18LAC2 Inverter (2.0Hp) - 5.0Kw

Nguồn điện Pha Single-phase
Điện thế ~ 230 V
Tần sôs 50 Hz
Khả năng điều hòa Làm lạnh 5.0 kW(1.7 - 5.6 kW)
Sưởi ấm 5.6 kW(1.8 - 6.1 kW)
EER Làm lạnh 3.21 W
COP Sưởi ấm 3.97 W
Sound Pressure Level (High) Cooling 50 dB(A)
Heating 51 dB(A)
Sound Power Level (High) Cooling 63 dB(A)
Heating 64 dB(A)
Kích thước Cao 540 mm
Rộng 790 mm
Sâu 290 mm
Trọng lượng tịnh 38 kg
84 lbs
Đường ống kết nốir Ông dẫn gas lỏng Φ6.35×2 mm
Gas Φ9.52×2 mm
*(Φ9.52, Φ12.7) mm
Độ dài ống Tổng cộng 30 m
Mỗi đường 20 m
Max Height Difference Between Outdoor Unit and Each Indoor Units. 15 m
Between Indoor Units. 10 m
Operation Range Cooling 10 to 46 °CDB
Heating -15 to 24 °CDB
Refrigerant Type R410A
Global Warming Potential 2,088
Charge 1,300 g
*
Connect to connection valve by the adapter.

Thông số kỹ thuật so sánh giữa các dòng máy lạnh multi Fujitsu inverter

 

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật
Xuất xứ Thương hiệu Nhật - SX tại Trung Quốc
Loại Gas lạnh R-410A
Loại máy Inverter (tiết kiệm điện)
Công suất làm lạnh 5.0 kW(1.7 - 5.6 kW)
Công suất sưởi ấm 5.6 kW(1.8 - 6.1 kW)
Sử dụng cho phòng Kết nối được 02 dàn lạnh 1Hp có thể dùng cho 02 phòng
Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 pha/~230V/50Hz
Kích thước ống đồng Gas (mm) 6.32 / 9.52
Chiều dài ống gas tối đa (m) Tổng chiều dài khi kết nối 02 dàn lạnh không quá 30m, chiều dài đường kết nối 02 dàn lạnh không quá 20m
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 15m chênh lệch giữa dàn nóng và dàn lạnh và chênh lệch giữa 02 dàn lạnh không quá 10m,
Hiệu suất năng lượng (EER) 3.21
Dàn Nóng
Model dàn nóng AOAG18LAC2
Kích thước dàn nóng (mm) 540x790x290
Trọng lượng dàn nóng (Kg) 38Kg

Đánh giá & Nhận xét

0 Bình luận
  • Hoạt động êm
  • Làm lạnh nhanh
  • Tiết kiệm điện
  • Giao hàng nhanh
  • Hàng chính hãng
  • Điểm đánh giá của bạn về sản phẩm này:
Xin mời nói. Bạn muốn tìm gì ...