Loại Thiết Bị | Ampli |
Số Kênh | 2 Kênh |
Công Suất Phát (1KHz, 0.1 % clipping) | 720W + 720W (8 ohms / 1kHz) 1.000W + 1,000W (4 ohms / 1kHz) |
Input sensitivity (full rated power at 8ohms) | 800mVrms |
Total harmonic distortion (THD, 1dB, 1kHz) | 8 Ohms less than 0.02%, 4 Ohms less than 0.05% |
Output circuit | 2-tier Class H |
Power requirements (1/8 power) | 11.5A |
Signal noise ratio | 100dB |
Đáp ứng tần số (Frequency response) | 10Hz ~ 30kHz (-0.2dB) |
Input impedence | 20K ohms (blanced or unbalanced) |
Input connectors | 3-Pin XLR (Balance)× 2ch , |
Output connectors | Binding Posts, Speakon, ¼ |
Nguồn điện AC | 220VAC 50/60Hz |
Trọng Lượng | 6.5 kg |
Kích Thước | (R × C× S)mm 420 (+ tấm cố định 483)× 89(2RU) × 267mm |
Âm thanh mạnh mẽ vượt trội với công suất phát 1KW!
Ampli analog công suất lớn cho ra âm thanh chất lượng cao nhất với 1KW cho mỗi kênh
Chất lượng âm thanh và công suất vượt trội với kích thước 2U

Thiết kế hiện đại và thanh lịch
