Dàn nóng VRF Panasonic FSV-ES Inverter 70.0 Hp U-70ME2H7SP (U-10ME2H7 + U-20ME2H7 + U-20ME2H7 + U-20ME2H7) dòng tiêu chuẩn

Panasonic
Manufacture of Malaysia
Dàn nóng VRF Panasonic FSV-ES Inverter 70.0 Hp U-70ME2H7SP (U-10ME2H7 + U-20ME2H7 + U-20ME2H7 + U-20ME2H7) dòng tiêu chuẩn
Dàn nóng VRF Panasonic FSV-ES Inverter 70.0 Hp U-70ME2H7SP (U-10ME2H7 + U-20ME2H7 + U-20ME2H7 + U-20ME2H7) dòng tiêu chuẩn
Xem giá và ưu đãi ngày hôm nay
Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Hệ số tiết kiệm năng lượng vượt trội

Hệ thống FSV-EX đánh dấu một bước ngoặt trong hiệu suất hoạt động. Chỉ số EER vẫn đạt hiệu quả cao trong điều kiện vận hành tải từng phần.

 

Tiết kiệm năng lượng vượt trội

Hiệu suất hoạt động được cải tiến bằng việc sử dụng môi chất lạnh hiệu suất cao R410A, máy nén biến tần động cơ DC và dàn trao đổi nhiệt thiết kế mới.

 

Mở rộng phạm vi vận hành lên tới 52°C

Hệ thống FSV-EX hoạt động 100% công suất khi nhiệt độ ngoài trời 43°C và vẫn hoạt động ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời lên tới 52°C.

 

Mở rộng phạm vi vận hành

Phạm vi hoạt động làm mát Từ -10˚C DB đến +52˚C DB.

Phạm vi hoạt động sưởi ấm Mở rộng phạm vi hoạt động sưởi ấm ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời -25˚C. Sử dụng điều khiển có dây để cài đặt nhiệt độ trong nhà từ 16˚C đến 30˚C*.

 

Hệ thống hồi dầu thông minh 3 bước

Trong hệ thống VRF, nơi cần điều khiển chung đường ống dài và số lượng lớn các dàn lạnh, chìa khóa để duy trì độ tin cậy của hệ thống là đảm bảo lượng dầu thích hợp trong máy nén. Để tránh thiếu dầu trong máy nén, hoạt động tối đa thường được tiến hành cưỡng bức trong khoảng thời gian thường xuyên để thu hồi dầu từ các dàn lạnh. Phương pháp này, thường được sử dụng trong VRF tiêu chuẩn, khiến hệ thống quá nóng hoặc quá lạnh và do đó gây lãng phí năng lượng. Trong hệ thống VRF của Panasonic, một cảm biến để phát hiện mức dầu được gắn trong mỗi máy nén. Trong các trường hợp lắp đặt với nhiều dàn nóng, mức thiếu hụt dầu trong một máy nén có thể được bù đắp bằng cách thu hồi dầu từ máy nén khác trong cùng một dàn nóng, từ máy nén ở dàn nóng liền kề hoặc từ dàn lạnh được kết nối. Hệ thống VRF của Panasonic mang lại cho người dùng môi trường thoải mái đồng thời tiết kiệm năng lượng.

Hệ thống Panasonic quản lý hiệu quả việc thu hồi dầu trong ba giai đoạn

Giảm thiểu tần suất thu hồi dầu cưỡng bức đồng thời giảm chi phí năng lượng và duy trì sự thoải mái.

Tính năng hồi dầu 3 bước

1. Cảm biến dầu được lắp đặt trong mỗi máy nén

Những cảm biến dầu được lắp đặt trong mỗi máy nén sẽ giám sát mức dầu một cách chính xác, hạn chế việc thu hồi dầu không cần thiết.

2. Bình tách dầu hiệu suất cao

Nhờ việc sử dụng bình tách dầu hiệu suất cao lên tới 90%, giảm tối đa lượng dầu thất thoát khỏi máy nén.

Tiết kiệm năng lượng vượt trội

Thiết kế tối ưu cho vấn đề giải nhiệt

Thiết kế quạt mới

Kéo dài tuổi thọ máy nén nhờ tính năng cân bằng số giờ hoạt động giữa các máy nén

Tổng số giờ hoạt động của các máy nén được kiểm soát bằng bộ vi xử lý tích hợp trong bo mạch, điều này đảm bảo số giờ hoạt động của các máy nén trong một hệ thống được cân bằng với nhau.

Máy nén có số giờ chạy ngắn hơn sẽ được ưu tiên hoạt động trước để cân bằng với các máy nén khác nhằm kéo dài tuổi thọ của toàn hệ thống.

Tự động dự phòng hoạt động trong trường hợp một máy nén hỏng hoặc một mô đun hỏng

Ngoại trừ dòng máy 8, 10 & 12HP lắp độc lập.

* Phụ thuộc vào thời gian hoạt động.
*Khả năng tự động dự phòng cho phép hệ thống vẫn tiếp tục hoạt động (làm lạnh hoặc sưởi ấm) trong khi chờ đợi dược sửa chữa. Khách hàng nên liên hệ với trung tâm bảo hành ủy quyền ngay khi gặp sự cố.

Hoạt động theo yêu cầu

Hệ thống FSV EX được trang bị tính năng DRM. Với tính năng này, công suất tiêu thụ điện lúc tải cao có thể được cài đặt trong 3 bước để đạt hiệu suất tối ưu, giảm điện năng tiêu thụ.

Dàn nóng chống ăn mòn

Toàn bộ dàn nóng được bao phủ lớp chống ăn mòn để ngăn chặn sự gỉ sét khi làm việc trong môi trường ven biển hoặc độ ô nhiễm cao.

Lưu ý: Sản phẩm này không hoàn toàn loại trừ khả năng gỉ sét. Để biết thêm chi tiết cách lắp đặt và bảo trì sản phẩm, hãy liên hệ tham vấn với đại lý ủy quyền.

 

Có thể kết nối nhiều dàn lạnh

Có thể kết nối tối đa 64 dàn lạnh với các chủng loại khác nhau.

* Số lượng dàn lạnh tối đa tùy thuộc vào công suất dàn nóng.

Tăng chiều dài đường ống giúp thiết kế linh hoạt hơn

- Thích hợp với nhiều kết cấu và quy mô tòa nhà.

- Chiều dài ống đồng thực tế: 200m.

- Tổng chiều dài ống đồng: 1.000m.

*1 Trường hợp dàn nóng đặt cao hơn dàn lạnh, độ cao chênh lệch tối đa là 90m trong các điều kiện nhất định. Vui lòng tham khảo ý kiến đội ngũ kỹ sư của Panasonic trong trường hợp độ cao đường ống trên 50 m.

40 m nếu dàn nóng thấp hơn dàn lạnh.

 

Chênh lệch giữa chiều dài ống dài nhất và ngắn nhất từ bộ chia ga đầu tiên lên tới 50m

Vị trí đường ông linh hoạt giúp thiết kế hệ thống dễ dàng hơn cho những khu vực như Nhà ga, Sân bay, trường học, bệnh viện...

- Kết nối tối đa 64 dàn lạnh.

- Chênh lệch giữa chiều dài ống dài nhất và ngắn nhất từ bộ chia ga đầu tiên lên tới 50m.

- Chiều dài đường ống xa nhất: 200m.

Tỷ lệ kết nối công suất giữa dàn lạnh với dàn nóng lên đến 130%*

Hệ thống điều hòa không khí trung tâm FSV cho phép kết nối các dàn lạnh có tổng công suất đến 130%* so với công suất dàn nóng, tùy hiệu vào model dàn nóng và dàn lạnh được chọn. Vì vậy, khi tính đến chi phí đầu tư hợp lý, hệ thống FSV là phương án điều hòa lý tưởng cho những công trình không yêu cầu làm lạnh và sưởi ấm toàn công suất.

* Nếu đáp ứng các điều kiện dưới đây, tỷ lệ kết nối có thể đạt từ 130% đến 200%.

i ) Tuân thủ giới hạn số lượng dàn lạnh có thể kết nối trong một hệ thống.

ii ) Nhiệt độ tối thiểu trong phạm vi hoạt động của dàn nóng là -10°CWB (tiêu chuẩn -25°CWB).

iii ) Các dàn lạnh hoạt động đồng thời giới hạn dưới 130% tổng công suất hệ thống.

Cột áp quạt dàn nóng cao

Cột áp lên đến 80 Pa nhờ những cải tiến trong thiết kế cánh quạt, lồng bảo vệ quạt, động cơ quạt, khung đỡ quạt. Ống gió xả hạn chế hiện tượng thiếu không khí lưu thông, cho phép lặt đặt dàn nóng ở bất cứ tầng nào trong tòa nhà.

 

 

 
 

Độ ồn thấp

Những phát minh về công nghệ bao gồm cải tiến công nghệ máy nén và thiết kế quạt gió để giảm độ ồn dàn nóng. Nhờ đó, không khí trong tòa nhà dễ chịu hơn.

 

 Thông số kỹ thuật

Bộ chia ga

Thông số kỹ thuật

General information
Origin Brand : Japan - Manufacture of : Malaysia
Gas R-410A
Type Inverter (save energy)
Cooling capacity 70.0 Hp - 668.900 Btu/h - 190.6 kW
Heating capacity 747.400 Btu/h - 219.0 kW
Using for rooms Một dàn nóng 70.0Hp kết hợp tối đa với 64 dàn lạnh (vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm về việc kết hợp các dàn lạnh và hệ số đồng thời của máy)
Power source (Ph/V/Hz) 3 Phase 380 - 415 V 50Hz
Electricity consumption Làm lạnh: 50.3 kW Sưởi ấm: 46.3 kW
Refrigerant/ Liquid Pipe Diameter (mm) 22.22 / 41.28
Maximum Pipe Length (m) 1000 m
Maximum Elevation Length (m) 90 m
Energy Efficiency Ratio (EER) Làm lạnh: 3.90 Sưởi ấm: 4.73
Outdoor Unit
Dimensions (H x W x D) (mm) 1842 x 5570 x 1000 m
Weight (Mass) (Kg) 1335 Kg

Đánh giá & Nhận xét

0 Bình luận
  • Hoạt động êm
  • Làm lạnh nhanh
  • Tiết kiệm điện
  • Giao hàng nhanh
  • Hàng chính hãng
  • Điểm đánh giá của bạn về sản phẩm này:
Xin mời nói. Bạn muốn tìm gì ...