Máy lạnh âm trần Panasonic CS-T34KB4H52 Inverter (4.0Hp)

Panasonic
Máy lạnh âm trần Panasonic CS-T34KB4H52 Inverter (4.0Hp)
Máy lạnh âm trần Panasonic CS-T34KB4H52 Inverter (4.0Hp)
Xem giá và ưu đãi ngày hôm nay
Mô tả sản phẩm
Price: Contact us
  • 32/28 No 35 St, Binh An Ward, District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam (Open from 08.00 AM to 05.00 PM, including Saturday and Sunday)
  • 01 year VIEW WARRANTY POINTS
  • The selling price includes VAT and is committed to a genuine 100 percent NEW-WARRANTY NATIONWIDE.
  • Free delivery within Ho Chi Minh City-fast installation, overtime installation as required. Support delivery and installation in the province.

Mô tả sản phẩm

Kích thước mặt nạ tiêu chuẩn vuông 950mm (CZ-BT03P)

Lập lịch hoạt động 24 giờ.

Chế độ tiết kiệm điện.

Chế độ tự khởi động lại.

Chế độ Fan Auto.

Hiển thị mã lỗi khi hoạt động có sự cố.

Tùy chọn lớp lọc vị khuẩn cao cấp ( Alleru - Buster, CS-SA11P)

Thông số kỹ thuật: 

General Information Indoor Model Number CS-T34KBH52
Panel Model Number CZ-BT03P
Outdoor Model Number CU-YT34KBP5
Cooling Capacity Indoor [kW] 10.00
Indoor [Btu/h] 34.100
EER [W/W] 2.90
Air Volume (Cooling) [m3/min] 27
Healthy Air Quality Features Super Alleru-Buster Filter Optional
Comfortable Features Low Ambient Cooling no
Noise Level Sound Pressure Level Indoor (Cooling) High/Low [dB (A)] 42/37
Outdoor (Cooling) High 53
Sound Power Level Indoor (Cooling) High/Low [dB (A)] 57/52
Outdoor (Cooling) High 71
Product Dimensions Indoor [mm] Width 288
Height 840
Depth 840.0
Panel [mm] Width 950.0
Height 950.0
Depth 45.0
Outdoor (per Unit) [mm] Width 795
Height 900
Depth 320.0
Product Weight Net Weight [kg] Indoor 29
Panel 4.5
Outdoor 66
Electricity Phase 1
Rated Voltage 220-230-240
Power Frequency 50Hz
Power Input Indoor (Cooling) 3.45kW (1.25-3.95)
Technical Features Piping Connection Liquid Side [mm] 9.52
Liquid Side [inch] 3/8
Gas Side [mm] 15.88
Gas Side [inch] 5/8
Pipe LengthMaximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) Maximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) 30
Pipe Length Minimum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) 7.5
Elevation Difference CU up 30
Elevation Difference CU down 20
Maximum Changeless Length [m] 30
Additional Gas [g/m] 50
Convenient Features 24-Hour ON OFF Real Setting Timer Yes
Wireless Remote Controller Yes
Reliable Features Long Piping (Numbers indicate the maximum pipe length) 30m
Self-Diagnostic Function Yes
Rating Conditions Inside Air Temperature Cooling 27°C DB/19°C WB
Outside Air Temperature Cooling 35°C DB/24°C WB
Operation Range Outdoor 16-43°C

 

Thông số kỹ thuật

General information
Origin Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Malaysia
Gas R410A
Type Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Cooling capacity 4.0 Hp (4.0 Ngựa) - 34.100 Btu/h
Using for rooms Diện tích 50 - 54 m² hoặc 150 - 162 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Power source (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Electricity consumption 3,45 Kw (1,25 - 3,95)
Refrigerant/ Liquid Pipe Diameter (mm) 9.52 / 15.88
Maximum Pipe Length (m) 30 (m)
Maximum Elevation Length (m) 20 (m)
Energy Efficiency Ratio (EER) 2.90
In door unit
Model Name CS-T34KBH52
Dimensions (H x W x D) (mm) 288 x 840 x 840 (mm)
Weight (Mass) (Kg) 29 (kg)
Panel
Panel Dimensions (mm) 45 x 950 x 950 (mm)
Panel Net Weight (Kg) 4.5 (kg)
Outdoor Unit
Model Name CU-YT34KBP5
Dimensions (H x W x D) (mm) 795 x 900 x 320 (mm)
Weight (Mass) (Kg) 66 (kg)

Đánh giá & Nhận xét

0 Bình luận
  • Hoạt động êm
  • Làm lạnh nhanh
  • Tiết kiệm điện
  • Giao hàng nhanh
  • Hàng chính hãng
  • Điểm đánh giá của bạn về sản phẩm này:
Xin mời nói. Bạn muốn tìm gì ...