Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Xuất xứ | Thương hiệu : Việt Nam - Sản xuất tại : Việt Nam |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 18.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 24 - 27 m² hoặc 72 - 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 pha, 220 - 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2,02 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 12.7 |
Dàn Lạnh | |
Model dàn lạnh | CC 18 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 260 x 570 x 570 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 16,2 (Kg) |
Dàn Nóng | |
Model dàn nóng | CH 18 |
Kích thước dàn nóng (mm) | 555 x 770 x 300 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 33,7 (Kg) |
Đặc điểm đặc trưng của máy lạnh âm trần Funiki CC18 (2.0Hp)
- Kiểu dáng đẹp, sang trọng.
- Điều khiển từ xa dễ sử dụng.
- Màn hình hiển thị lớn, sắc nét.
Ưu điểm của máy lạnh âm trần Funiki CC18 (2.0Hp)
- Chế độ làm lạnh/ nóng/ hút ẩm/ quạt gió.
- Chế độ ngủ vận hành tự động.
- Chức năng chuẩn đoán sự cố.
- Cánh đảo gió tự động.
- Quạt gió nhiều tốc độ.
- Vận hành êm.
- Tiết kiệm điện.
- Máy nén hiệu suất cao, làm lạnh nhanh.
- Gas R410a thân thiện với môi trường.