Máy lạnh âm trần Panasonic CS-T43KB4H52 inverter (4.5Hp)

Panasonic
Máy lạnh âm trần Panasonic CS-T43KB4H52 inverter (4.5Hp)
Máy lạnh âm trần Panasonic CS-T43KB4H52 inverter (4.5Hp)
Xem giá và ưu đãi ngày hôm nay
Mô tả sản phẩm
Giá: Liên hệ
  • 57 Song Hành, An Phú, TP.Thủ Đức, HCM (Mở cửa từ 08 - 17h cả T7, CN)
  • 32/28 đường 35, KP1, P. An Khánh, TP.Thủ Đức, TP.HCM (Mở cửa từ 08 - 17h cả T7, CN)
  • 01 năm XEM ĐIỂM BẢO HÀNH
  • Cam kết hàng chính hãng MỚI 100% - BẢO HÀNH TẬN NƠI TOÀN QUỐC, giá bán đã bao gồm VAT
  • VẪN THỰC HIỆN GIAO HÀNG. vui lòng gọi: 0902 390 599 (zalo)

Mô tả sản phẩm

Những ưu điểm nổi bật của máy lạnh âm trần Panasonic CS-T43KB4H52 inverter (4.5Hp)

  • Kích thước mặt nạ tiêu chuẩn vuông 950mm (CZ-BT03P)
  • Lập lịch hoạt động 24 giờ.
  • Chế độ tiết kiệm điện.
  • Chế độ tự khởi động lại.
  • Chế độ Fan Auto.
  • Hiển thị mã lỗi khi hoạt động có sự cố.
  • Tùy chọn lớp lọc vị khuẩn cao cấp ( Alleru - Buster, CS-SA11P).

Thông số kỹ thuật:

General Information Indoor Model Number CS-T43KBH52
Panel Model Number CZ-BT03P
Outdoor Model Number CU-YT43KBP5
Cooling Capacity Indoor [kW] 12.50
Indoor [Btu/h] 42,600
EER [W/W] 3.01
Air Volume (Cooling) [m3/min] 31
Healthy Air Quality Features Super Alleru-Buster Filter Optional
Comfortable Features Low Ambient Cooling no
Noise Level Sound Pressure Level Indoor (Cooling) High/Low [dB (A)] 46/41
Outdoor (Cooling) High [dB (A)] 54
Sound Power Level Indoor (Cooling) High/Low [dB (A)] 61/56
Outdoor (Cooling) High [dB (A)] 72
Product Dimensions Indoor [mm] Width 288
Height 840
Depth 840.0
Panel [mm] Width 950.0
Height 950.0
Depth 45.0
Outdoor (per Unit) [mm] Width 1,170
Height 900
Depth 320.0
Product Weight Net Weight [kg] Indoor 29
Panel 4.5
Outdoor 94
Electricity Phase 1
Rated Voltage 220-230-240
Power Frequency 50Hz
Power Input Indoor (Cooling) 4.15kW (1.25-4.45)
Technical Features Piping Connection Liquid Side [mm] 9.52
Liquid Side [inch] 3/8
Gas Side [mm] 15.88
Gas Side [inch] 5/8
Pipe LengthMaximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) Maximum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) 30
Pipe Length Minimum Pipe Length [m] (Additional gas may be required for some models) 7.5
Elevation Difference CU up 30
Elevation Difference CU down 20
Maximum Changeless Length [m] 30
Additional Gas [g/m] 50
Convenient Features 24-Hour ON OFF Real Setting Timer Yes
Wireless Remote Controller Yes
Reliable Features Long Piping (Numbers indicate the maximum pipe length) 30m
Self-Diagnostic Function Yes
Rating Conditions Inside Air Temperature Cooling 27°C DB/19°C WB
Outside Air Temperature Cooling 35°C DB/24°C WB
Operation Range Outdoor °C 16-43

 

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật
Xuất xứ Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Malaysia
Loại Gas lạnh R410A
Loại máy Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh 4.5 Hp (4.5 Ngựa) - 42.600 Btu/h
Sử dụng cho phòng Diện tích 57 - 60 m² hoặc 171 - 180 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện 4,15 Kw (1,25 - 4,45)
Kích thước ống đồng Gas (mm) 9.52 / 15.88
Chiều dài ống gas tối đa (m) 30 (m)
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) 20 (m)
Hiệu suất năng lượng (EER) 3.01
Dàn Lạnh
Model dàn lạnh CS-T43KBH52
Kích thước dàn lạnh (mm) 288 x 840 x 840 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) 29 (kg)
Mặt Nạ
Kích thước mặt nạ (mm) 45 x 950 x 950 (mm)
Trọng lượng mặt nạ (Kg) 4.5 (kg)
Dàn Nóng
Model dàn nóng CU-YT43KBP5
Kích thước dàn nóng (mm) 1.170 x 900 x 320 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg) 94 (kg)

Đánh giá & Nhận xét

0 Bình luận
  • Hoạt động êm
  • Làm lạnh nhanh
  • Tiết kiệm điện
  • Giao hàng nhanh
  • Hàng chính hãng
  • Điểm đánh giá của bạn về sản phẩm này:
Xin mời nói. Bạn muốn tìm gì ...