Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Xuất xứ | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 2 chiều (làm lạnh/sưởi) |
Công suất làm lạnh | 4.0 Hp (4.0 Ngựa) - 34.100 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 50 - 54 m² hoặc 150 - 162 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 pha, 220 - 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2.66 Kw |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 9.52 / 15.88 |
Dàn Lạnh | |
Model dàn lạnh | FDC100 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 250 x 1.620 x 690 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 43 (kg) |
Mặt Nạ | |
Kích thước mặt nạ (mm) | 30 x 950 x 950 (mm) |
Dàn Nóng | |
Kích thước dàn nóng (mm) | 845 x 970 x 370 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 70 (kg) |
Những ưu điểm nổi bật của máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy FDC100 Inverter Tiêu chuẩn (4.0Hp)
- Sử dụng gas R410A .
- Loại 2 chiều (làm lạnh/sưởi).
- Inverter tiết kiệm điện.
- Công suất lớn phù hợp cho doanh nghiệp, kinh doanh.
- Sản xuất tại Thái Lan