Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Xuất xứ | |
Loại Gas lạnh | |
Loại máy | |
Công suất làm lạnh | |
Sử dụng cho phòng | |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | |
Tính năng đặc biệt | Fast cooling mode, automatically restart when power, timer function |
Dàn Lạnh | |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 300 x 850 x 198 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 9 kg |
Dàn Nóng | |
Kích thước dàn nóng (mm) | 545 x 720 x 255 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 27 kg |