Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Xuất xứ | Thương hiệu : Việt Nam - Sản xuất tại : Malaysia |
Loại Gas lạnh | R-32 |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) |
Công suất làm lạnh | 1.0 HP (1 Ngựa) ~ 9.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 12 - 15 m² hoặc 36 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha 220 - 240 V 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 0.85 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 9.52 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 5 m |
Dàn Lạnh | |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 255 x 790 x 200 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 7 kg |
Dàn Nóng | |
Kích thước dàn nóng (mm) | 482 x 660 x 240 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 22 kg |
Đặc điểm nổi bật của máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2H08 Inverter (1.0Hp)
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái.
- Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao.
- Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh.
- Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn.
- Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp.
- Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp.
- Ifeel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt động.
Thông số kỹ thuật của máy lạnh Nagakawa NIS-C09R2H08 Inverter (1.0Hp)