Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Xuất xứ | Thương hiệu: Việt Nam - Sản xuất tại : Malaysia |
Loại Gas lạnh | R410a |
Loại máy | Mono (máy lạnh thường) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) - 18,000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1,7 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 5 m |
Dàn Lạnh | |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 327 x 1040 x 220 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 13 Kg |
Dàn Nóng | |
Kích thước dàn nóng (mm) | 555 x 770 x 300 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 34 Kg |
Đặc điểm nổi bật của máy lạnh Nagakawa NS-C18R1M05 (2.0Hp)
- Màn hình hiển thị ẩn, sang trọng hiện đại.
- Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền, chống ăn mòn, nâng cao tuổi thọ cho máy lạnh.
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep cho phép máy lạnh điều chỉnh nhiệt độ phòng hợp lý, bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện cho cả gia đình.
- Chức năng hoạt động mạnh mẽ Turbo, làm lạnh phòng nhanh chóng chỉ trong thời gian ngắn, mang lại bầu không khí mát mẻ.
- Bộ lọc Nano Ag+ có thể phá hủy tới 99% hệ thống tế bào của vi khuẩn, kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả, mang lại bầu không khí tươi mới, trong lành.
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố và báo lỗi, giúp phát hiện ra lỗi nhanh chóng, tiết kiệm thời gian sửa chữa và chi phí.
- Chức năng tự động khởi động lại, cho phép máy lạnh hoạt động trở lại sau từ 3 - 5 phút với các chế độ, luồng gió và nhiệt độ như trước khi mất điện.
- Hộp điện chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Môi chất lạnh R410A hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường.