Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Xuất xứ | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Trung Quốc |
Loại Gas lạnh | R-22 |
Loại máy | Máy lạnh thường (Mono) |
Công suất làm lạnh | 2.0 Hp - 17.400 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha 220 - 240 V 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1,9 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 12.7 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | 10 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 7 (m) |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 2.64 |
Tính năng đặc biệt | Floor standing air conditioning one-way, Function to remove unpleasant odors, Dehumidification mode, Automatic operation mode (cooling) |
Dàn Lạnh | |
Model dàn lạnh | CS-C18FFH |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 1.680 x 500 x 298 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 34 (kg) |
Dàn Nóng | |
Model dàn nóng | CU-C18FFH |
Kích thước dàn nóng (mm) | 540 x 780 x 289 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 40 (kg) |
Những ưu điểm của máy lạnh tủ đứng Panasonic CS-C18FFH (2.0Hp)
- Máy lạnh tủ đứng một chiều.
- Chức năng loại bỏ mùi khó chịu.
- Chế độ khử ẩm nhẹ.
- Chế độ hoạt động tự động (làm lạnh).