Thiết kế của Smart Tivi Toshiba 43L5650VN màn hình 43 inches mang phong cách hiện đại của tivi sẽ tôn thêm vẻ đẹp cho không gian nhà bạn.
Thiết kế hiện đại, thời thượng
Chất lượng hình ảnh sắc nét
Với chất lượng hình ảnh rực rỡ, độ phân giải Full HD của tivi phân tích và tinh chỉnh giúp tái tạo hình ảnh chi tiết hơn và sâu hơn, khơi dậy niềm hứng khởi trong bạn.
Thế giới giải trí đa dạng
Bạn có thể dễ dàng ghi hình và phát lại các chương trình tivi kỹ thuật số bằng các thiết bị lưu trữ (USB hay ổ cứng). Hơn thế, chỉ với một chiếc tivi giúp bạn tận hưởng mọi nhu cầu giải trí như lên mạng, chơi game, nghe nhạc một cách thông minh.
Âm thanh sống động
Chế độ âm thanh khác nhau phù hợp nhiều nội dung khác nhau sẽ cho bạn trải nghiệm hình ảnh tốt nhất cùng âm thanh tuyệt hảo trên tivi Toshiba này.
Thông số kỹ thuật
Model: | 43L5650VN |
Màu sắc: | Đen |
Nhà sản xuất: | Toshiba |
Xuất xứ: | Việt Nam |
Thời gian bảo hành: | 24 tháng |
Địa điểm bảo hành: | ZENBUY |
Loại Tivi: | Smart Tivi |
Kích thước màn hình: | 43 inch |
Độ phân giải: | Full HD 1920 x 1080 pixels |
Tần số quét: | 200 |
Tivi 3D: | Không |
Tivi màn hình cong: | Không |
Công nghệ xử lí hình ảnh: | CEVO Engine Premium, Bright On Algorithm, Contrast Booster, Picture Optimiser |
Công nghệ âm thanh: | Dolby Digital Plus |
Tổng công suất loa: | 20W |
Số lượng loa: | 2 |
Cổng WiFi: | Có, Tích hợp |
Cổng Internet (LAN): | Có |
Cổng HDMI: | 3 (có 1 cổng hỗ trợ MHL) |
Cổng AV in (Composite / Component): | Composite |
Cổng VGA (RGB / D-Sub): | Không |
Cổng USB: | 2 |
Chia sẻ thông minh: | Screen Mirroring |
Hình ảnh: | PNG, JPG, JPEG |
Âm thanh: | WAV, AC3, AAC, WMA, MP3, MPA |
Phim: | MP4, MPEG, WMV, AVI |
Phụ đề phim: | SRT |
Trình duyệt web: | Có |
Mạng xã hội: | YouTube, CH Play, Zing TV, Zing Mp3, HTV Online, FPT Play, Facebook, Vnexpress |
Điều khiển bằng cử chỉ: | Không |
Tìm kiếm bằng giọng nói: | Không |
Nhận diện khuôn mặt: | Không |
Khoảng cách ngồi xem: | 2 – 3 |
Kích thước có chân đế: | 977x628x245 |
Kích thước không chân đế: | 977x587x91 |
Khối lượng có chân đế: | 9.60 |
Khối lượng không chân đế: | 9.30 |
Kích thước thùng: | 997x628x245 |
Khối lượng thùng (kg): | 9.60 |